|Xe thương mại & chuyên dụng|Xe tải thùng Hino 6×4 – 8.1m gắn cẩu DY SS2037 – 8T

Xe tải thùng Hino 6x4 - 8.1m gắn cẩu DY SS2037 - 8T

  • Xe cơ sở:

    Hino 6x4

  • Động cơ:

    J08E WA 206kW (276HP/PS) - EURO 4

  • Thùng:

    8100 x 2330 x 625 mm

  • Cẩu DY SS2037 8T:

    7 đoạn cần

  • Tải trọng sau thiết kế:

    9700kg

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

*Giá trị tối đa tính theo lý thuyết

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE: HINO FM8JW7A-U LẮP RÁP CKD

1. Nhãn hiệu
Số loại HINO FM8JW7A-U
Số chỗ ngồi 03
Công thức bánh xe 6 x 4 (2 cầu)
2. Kích thước (mm)
Khoảng cách trục 5830 x 1350
Kích thước bao Dài x Rộng x Cao 11600 x 2490 x 2750
Vệt bánh xe Trước / Sau 2060 / 1855
Phần nhô khung xe Trước / Sau 1280 / 3815
3. Trọng lượng (kg)
Tự trọng 7825
Tải trọng cho phép cabin sát-xi 15980
Tổng trọng tải 24000
4. Đặc tính
Tốc độ tối đa (km/h) 91.73
Bán kính quay vòng min (m) 11.3
Khả năng vượt dốc max (%) 42.5
5. Động cơ
Nhãn hiệu J08E WA
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Loại động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
Dung tích xi lanh 7684 cm3
Đường kính xi lanh x Hành trình piston 112 x 130
Công suất lớn nhất (kW / rpm) 206 / 2500
Mô men xoắn lớn nhất (N.m / rpm) 883 / 1400 – 1600
6. Hệ số truyền lực và chuyển động
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Hộp số Cơ khí, 09 số tiến – 01 số lùi, tỷ số truyền: i0 = 5.428
7. Trục xe
Trục trước Khả năng chịu tải (kg) 6500
Trục sau Khả năng chịu tải (kg) 20000
Cỡ lốp / Khả năng chịu tải / Cấp tốc độ 11R22.5 / 148 / L
8. Hệ thống phanh
Hệ thống phanh chính
Cơ cấu phanh
Dẫn động + điều khiển
Khí nén, 2 dòng Tang trống
Khí nén + Khí nén
Hệ thống phanh đỗ
Cơ cấu phanh
Dẫn động + điều khiển
Phanh phụ trợ
Lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 + 2
Khí nén + Khí nén
Phanh khí xả
9. Hệ thống lái
Loại Trục vít – ê cu bi
Dẫn động và trợ lực Cơ khí, trợ lực thuỷ lực, tỷ số truyền: 20.2
10. Trang bị theo xe
Bình nhiên liệu (L) 200
Radio / FM, Điều hòa, Dây đai an toàn 3 điểm
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe

II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU

Hạng Mục Diễn giải Đơn vị DONGYANG SS2037
Khả năng Sức nâng lớn nhất kg·m 18,000
Độ cao làm việc lớn nhất m 25.6
Bán kính làm việc lớn nhất m 22.6
Tải trọng tiêu chuẩn kg / m 8.000 / 2,0
250 / 22,6
Bơm thủy lực Lưu lượng dầu Lít / phút 80
Áp suất dầu thủy lực kg / cm2 210
Dung tích thùng dầu Lít 170
Cần trục & dây cáp Loại cần trục / Số cần trục Hexa / 6 Lục giác / 7
Tốc độ ra cần trục mét / giây 17,8 / 36
Tốc độ quay cần trục độ / giây 1O – 80O / 18 s
Dây cáp Đường kính x mét Ø10 x 100 m
Tốc độ cuộn dây cáp mét / phút 15 / 4 đoạn
Góc quay Độ 360O
Tốc độ quay cần trục Vòng / phút (rpm) 2.5

III. THÙNG TẢI LỬNG

Kích thước tổng thể xe lắp cẩu (D x R x C) mm 11650 x 2500 x 3580
Kích thước thùng hàng đã lắp cẩu (D x R x C) mm 8100 x 2330 x 625
Quy cách theo tiêu chuẩn CĐK VN Theo tiêu chuẩn CĐK VN
Tự trọng sau lắp cẩu (kg) 14105
Tải trọng sau lắp cẩu (kg) 9700
Tổng tải thiết kế 24000
Đà dọc / đà ngang sàn thùng I150 x 75 x 5 mm
Lót đà dọc sàn Cao su bố d = 20 mm
Đà ngang U100 x 45 x 4 mm x 23 cây
Viền sàn thùng Thép d = 4 mm chấn định hình
Sàn thùng Sắt 3.0 mm phẳng gân
Bửng thùng 07 bửng bằng thép dày 1,5 mm chấn định hình
Trụ thùng thép Thép d = 6 mm chấn U120 mm
Bulông quang thùng M18 mm x 10 bộ + 02 bát chống xô
Vè thùng Inox d = 1 mm chấn định hình
Bảo hộ hông Thép hộp 60 x 30 – 03 tầng

IV. GIA CƯỜNG CHASISS – LẮP ĐẶT

Cặp gia cường chasiss Làm V, thép d = 10 mm chấn định hình
Bệ đế chân cẩu sau theo tiêu chuẩn DONGYANG 01 bộ nhập khẩu
P.T.O hộp trích công suất HINO mới 100%
Library Image

Thư viện

Liên hệ tư vấn

    Liên hệ tư vấn

      Tham quan Showroom

        Popup Showroom Image

        Yêu cầu báo giá