|Xe thương mại & chuyên dụng|Xe tải Hino 6×4 – Gắn cẩu thước DY SS2036 8 tấn

Xe tải Hino 6x4 - Gắn cẩu thước DY SS2036 8 tấn

  • Xe cơ sở:

    HINO 6x4 FM8JW7A-U

  • Động cơ:

    J08E WA 206kW (276HP/PS) - EURO 5

  • Kích thước xe:

    11600 x 2490 x 2750 mm

  • Cẩu DY SS2036 8T:

    6 đoạn cần

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

*Giá trị tối đa tính theo lý thuyết

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE: HINO FM8JW7A-U

1. Nhãn hiệu
Số loại HINO FM8JW7A-U
Số chỗ ngồi 03
Công thức bánh xe 6 x 4 (2 cầu)
2. Kích thước (mm)
Khoảng cách trục 5830 x 1350
Kích thước bao Dài x Rộng x Cao 11600 x 2490 x 2750
Vệt bánh xe Trước / Sau 2060 / 1855
Phần nhô khung xe Trước / Sau 1280 / 3815
3. Trọng lượng (kg)
Tự trọng 7825
Tải trọng cho phép cabin sát-xi 15980
Tổng trọng tải 24000
4. Đặc tính
Tốc độ tối đa (km/h) 91.73
Bán kính quay vòng min (m) 11.3
Khả năng vượt dốc max (%) 42.5
5. Động cơ
Nhãn hiệu J08E WA
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Loại động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
Dung tích xi lanh 7684 cm3
Đường kính xi lanh x Hành trình piston 112 x 130
Công suất lớn nhất (kW / rpm) 206 / 2500
Mô men xoắn lớn nhất (N.m / rpm) 883 / 1400 – 1600
6. Hệ số truyền lực và chuyển động
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Hộp số Cơ khí, 09 số tiến – 01 số lùi, tỷ số truyền: i0 = 5.428
7. Trục xe
Trục trước Khả năng chịu tải (kg) 6500
Trục sau Khả năng chịu tải (kg) 20000
Cỡ lốp / Khả năng chịu tải / Cấp tốc độ 11R22.5 / 148 / L
8. Hệ thống phanh
Hệ thống phanh chính
Cơ cấu phanh
Dẫn động + điều khiển
Khí nén, 2 dòng Tang trống
Khí nén + Khí nén
Hệ thống phanh đỗ
Cơ cấu phanh
Dẫn động + điều khiển
Phanh phụ trợ
Lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 + 2
Khí nén + Khí nén
Phanh khí xả
9. Hệ thống lái
Loại Trục vít – ê cu bi
Dẫn động và trợ lực Cơ khí, trợ lực thuỷ lực, tỷ số truyền: 20.2
10. Trang bị theo xe
Bình nhiên liệu (L) 200
Radio / FM, Điều hòa, Dây đai an toàn 3 điểm
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe

II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU

Danh Mục Mô Tả Đơn Vị SS2036
Tải Trọng Sức nâng tối đa kg.m 19,000
Chiều cao làm việc tối đa m 22.7
Góc quay tối đa m 19.8
Tải trọng định mức kg / m ★8,000 (8,100) / 2.0
(★: 6S, STD: 4S) 3,900 / 4.7
(★: 8,100 tại khu vực phía sau) 2,100 / 7.7
1,250 / 10.7
850 / 13.7
600 / 16.8
400 / 19.8
Bơm Dầu Lưu lượng dầu L / phút 78
Áp suất dầu kgf / cm² 210
Dung tích thùng dầu L 170
Cần & Dây Cáp Loại cần / Đoạn cần Cần hộp / 6 đoạn
Tốc độ nâng / hạ cần m / giây 15.1 / 36
Tốc độ thu / dây cần độ / giây -17~80 / 19
Cáp tới Φ10 × 100m
Tốc độ tới m / phút 14 / 4 lớp
Góc quay độ 360°
Tốc độ quay rpm 2.5
Chân Chống Chiều rộng mở chân chống (m) Trước  6.1
Sau 4.4
Loại chân chống Trước Hệ thống thủy lực
Sau Hệ thống thủy lực
Thiết Bị An Toàn Thiết bị tùy chọn: Giới hạn quá tải, Thiết bị chống cuốn quá mức, Thiết bị cảnh báo, Thiết bị cố định móc,
Công tắc khẩn cấp, Phanh quay, Phanh cuốn, Van cân bằng thủy lực, Van điều khiển

Library Image

Thư viện

Liên hệ tư vấn

    Liên hệ tư vấn

      Tham quan Showroom

        Popup Showroom Image

        Yêu cầu báo giá