|Máy xúc lật|Máy Xúc Lật Lonking CDM876H gầu 5.2 m3

Máy Xúc Lật Lonking CDM876H gầu 5.2 m3

  • Công suất:

    199kW/2200v/p

  • Cỡ dải dung tích gầu:

    4.2 - 7.0m3

  • Khả năng mang tải:

    7000kg

  • Trọng lượng vận hành:

    25300/24300kg

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

*Giá trị tối đa tính theo lý thuyết

THÔNG SỐ CHÍNH

  • Dung tích gầu

    5.2m³ (7.0m³ NGM)

  • Tải trọng nâng gầu

    7000kg

  • Trọng lượng vận hành

    23500(24300)±300kg

  • Lực kéo

    200±3kN

  • Lực nâng

    245±3kN

  • DxRxC

    9200(9430)x3400(3480)x3460

ĐỘNG CƠ

  • Model

    WEICHAI/WP10G270E341

  • Công suất định mức

    199kW/2200rpm

  • Mô men xoắn tối đa

    1100N∙m/1400-1600rpm

  • Đường kính x Hành trình

    126x130mm

  • Số xi lanh / dung tích

    6/9.726L

  • Hệ thống lọc khí

    Máy lọc không khí 3 giai đoạn

  • Máy phát

    55Amp

  • Ắc quy

    2-24V/120Ah

  • Đề khởi động

    24V/7.5kW

HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC

  • Kiểu loại hộp số

    Hộp số hành tinh Powershift

  • Loại

    Hệ thống cần số điện tự động

  • Áp suất hộp số

    1.2-1.5MPa

  • Loại chuyển đổi mô men

    1 cấp và tuabin kép, 4 phân tử

  • Trục xe

    Trục trước cố định, trục sau dao động

  • Dao động trục sau

    ±10°

  • Vi sai - thông thường

    Thông thường

  • Bộ giảm tốc chính

    Bánh răng xoắn 1 cấp

  • Bộ giảm tốc cuối

    Hộp giảm tốc hành tinh

  • Lốp

    750/65R25TL ** L-3TL

  • Tốc độ di chuyển - Tiến

    6/12.2/22.8/36 km/h

  • Tốc độ di chuyển - Lùi

    7.5/12.7/22.8 km/h

HỆ THỐNG PHANH

  • Hệ thống phanh

    Hệ thống phanh khô, trợ lực khí nén

  • Áp suất phanh

    0.70-0.78MPa

  • Phanh dừng

    Phanh tang trống khí nén

  • Phanh khẩn cấp

    Phanh tang trống khí nén

HỆ THỐNG LÁI

  • Kiểu

    Hệ thống bót lái thuỷ lực

  • Bơm

    198L/phút∙2200rpm

  • Áp suất hệ thống

    18Mpa

  • Loại xi lanh

    Tác động kép

  • Góc lái

    ±36°

HỆ THỐNG THUỶ LỰC

  • Kiểu

    Bơm thuỷ lực đôi tuỳ biến, 3 đường dầu

  • Bơm

    232L/phút∙2200rpm

  • Van điều khiển

    2 Van

  • Áp suất hệ thống

    23MPa

  • Thời gian chu trình

    10.8 giây

THÙNG DẦU

  • Thùng nhiên liệu

    350L

  • Thùng dầu thuỷ lực

    280L

  • Dầu động cơ

    19L(CH-4)

  • Dầu hộp số

    46L(CH-4)

  • Cầu trước / cầu sau

    46L/46L

Library Image

Thư viện

Liên hệ tư vấn

    Liên hệ tư vấn

      Tham quan Showroom

        Popup Showroom Image

        Yêu cầu báo giá