Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng!
HINO 6x4 FM8JW7A-U
J08E WA 206kW (276HP/PS) - EURO 4
8100 x 2330 x 625 mm
7 đoạn cần
9700kg
| 1. Nhãn hiệu | |||||
| Số loại | HINO FM8JW7A-U | ||||
| Số chỗ ngồi | 03 | ||||
| Công thức bánh xe | 6 x 4 (2 cầu) | ||||
| 2. Kích thước (mm) | |||||
| Khoảng cách trục | 5830 x 1350 | ||||
| Kích thước bao | Dài x Rộng x Cao | 11600 x 2490 x 2750 | |||
| Vệt bánh xe | Trước / Sau | 2060 / 1855 | |||
| Phần nhô khung xe | Trước / Sau | 1280 / 3815 | |||
| 3. Trọng lượng (kg) | |||||
| Tự trọng | 7825 | ||||
| Tải trọng cho phép cabin sát-xi | 15980 | ||||
| Tổng trọng tải | 24000 | ||||
| 4. Đặc tính | |||||
| Tốc độ tối đa (km/h) | 91.73 | ||||
| Bán kính quay vòng min (m) | 11.3 | ||||
| Khả năng vượt dốc max (%) | 42.5 | ||||
| 5. Động cơ | |||||
| Nhãn hiệu | J08E WA | ||||
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | ||||
| Loại động cơ | Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | ||||
| Dung tích xi lanh | 7684 cm3 | ||||
| Đường kính xi lanh x Hành trình piston | 112 x 130 | ||||
| Công suất lớn nhất (kW / rpm) | 206 / 2500 | ||||
| Mô men xoắn lớn nhất (N.m / rpm) | 883 / 1400 – 1600 | ||||
| 6. Hệ số truyền lực và chuyển động | |||||
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||||
| Hộp số | Cơ khí, 09 số tiến – 01 số lùi, tỷ số truyền: i0 = 5.428 | ||||
| 7. Trục xe | |||||
| Trục trước | Khả năng chịu tải (kg) | 6500 | |||
| Trục sau | Khả năng chịu tải (kg) | 20000 | |||
| Cỡ lốp / Khả năng chịu tải / Cấp tốc độ | 11R22.5 / 148 / L | ||||
| 8. Hệ thống phanh | |||||
| Hệ thống phanh chính Cơ cấu phanh Dẫn động + điều khiển |
Khí nén, 2 dòng Tang trống Khí nén + Khí nén |
||||
| Hệ thống phanh đỗ Cơ cấu phanh Dẫn động + điều khiển Phanh phụ trợ |
Lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 + 2 Khí nén + Khí nén Phanh khí xả |
||||
| 9. Hệ thống lái | |||||
| Loại | Trục vít – ê cu bi | ||||
| Dẫn động và trợ lực | Cơ khí, trợ lực thuỷ lực, tỷ số truyền: 20.2 | ||||
| 10. Trang bị theo xe | |||||
| Bình nhiên liệu (L) | 200 | ||||
| Radio / FM, Điều hòa, Dây đai an toàn 3 điểm | Có | ||||
| Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe | Có | ||||
| Hạng Mục | Diễn giải | Đơn vị | DY SS2037 | ||
|---|---|---|---|---|---|
| Khả năng | Sức nâng lớn nhất | kg·m | 18,000 | ||
| Độ cao làm việc lớn nhất | m | 25.6 | |||
| Bán kính làm việc lớn nhất | m | 22.6 | |||
| Tải trọng tiêu chuẩn | kg / m | 8.000 / 2,0 | |||
| 250 / 22,6 | |||||
| Bơm thủy lực | Lưu lượng dầu | Lít / phút | 80 | ||
| Áp suất dầu thủy lực | kg / cm2 | 210 | |||
| Dung tích thùng dầu | Lít | 170 | |||
| Cần trục & dây cáp | Loại cần trục / Số cần trục | Hexa / 6 | Lục giác / 7 | ||
| Tốc độ ra cần trục | mét / giây | 17,8 / 36 | |||
| Tốc độ quay cần trục | độ / giây | 1O – 80O / 18 s | |||
| Dây cáp | Đường kính x mét | Ø10 x 100 m | |||
| Tốc độ cuộn dây cáp | mét / phút | 15 / 4 đoạn | |||
| Góc quay | Độ | 360O | |||
| Tốc độ quay cần trục | Vòng / phút (rpm) | 2.5 | |||
| Kích thước tổng thể xe lắp cẩu (D x R x C) mm | 11650 x 2500 x 3580 | ||||
| Kích thước thùng hàng đã lắp cẩu (D x R x C) mm | 8100 x 2330 x 625 | ||||
| Quy cách theo tiêu chuẩn CĐK VN | Theo tiêu chuẩn CĐK VN | ||||
| Tự trọng sau lắp cẩu (kg) | 14105 | ||||
| Tải trọng sau lắp cẩu (kg) | 9700 | ||||
| Tổng tải thiết kế | 24000 | ||||
| Đà dọc / đà ngang sàn thùng | I150 x 75 x 5 mm | ||||
| Lót đà dọc sàn | Cao su bố d = 20 mm | ||||
| Đà ngang | U100 x 45 x 4 mm x 23 cây | ||||
| Viền sàn thùng | Thép d = 4 mm chấn định hình | ||||
| Sàn thùng | Sắt 3.0 mm phẳng gân | ||||
| Bửng thùng | 07 bửng bằng thép dày 1,5 mm chấn định hình | ||||
| Trụ thùng thép | Thép d = 6 mm chấn U120 mm | ||||
| Bulông quang thùng | M18 mm x 10 bộ + 02 bát chống xô | ||||
| Vè thùng | Inox d = 1 mm chấn định hình | ||||
| Bảo hộ hông | Thép hộp 60 x 30 – 03 tầng |
| Cặp gia cường chasiss | Làm V, thép d = 10 mm chấn định hình | ||||
| Bệ đế chân cẩu sau theo tiêu chuẩn DONGYANG | 01 bộ nhập khẩu | ||||
| P.T.O hộp trích công suất | HINO mới 100% |