|Truyền thông|Khám phá|So sánh trạm trộn bê tông nhựa TTM và các trạm trộn phổ biến: Vì sao TTM phù hợp với Việt Nam ?

So sánh trạm trộn bê tông nhựa TTM và các trạm trộn phổ biến: Vì sao TTM phù hợp với Việt Nam ?

08/10/2025
  1. Bối cảnh và nhu cầu thị trường trạm trộn bê tông nhựa tại Việt Nam

Trong hơn một thập kỷ qua, Việt Nam đã chứng kiến sự bùng nổ đầu tư vào hạ tầng giao thông. Từ các tuyến cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành, đến hàng loạt tuyến đường đô thị, nhu cầu về trạm trộn bê tông nhựa ngày càng gia tăng.

Thị trường này có một số đặc điểm nổi bật:

Tăng trưởng nhanh: Các dự án cao tốc giai đoạn 2021–2030 yêu cầu hàng trăm trạm trộn với công suất từ 120–200 tấn/giờ.

Chất lượng & môi trường: Chủ đầu tư ngày càng quan tâm đến tiêu chuẩn khí thải, tiết kiệm nhiên liệu, tự động hóa vận hành.

Cạnh tranh thương hiệu: Các hãng đến từ Hàn Quốc (SPECO), Trung Quốc (TTM, NFLG, XCMG, SANY), châu Âu (Ammann – Thuỵ Sĩ, Benninghoven – Đức, Marini – Pháp), Nhật Bản (Nikko, Tanaka), Apolo – Ấn Độ nay thuộc về Ammann hay được gọi là Ammann phiên bản giá rẻ sản xuất tại Ấn Độ nhưng thiết kế vẫn là Apolo  

Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn trạm trộn phù hợp không chỉ dựa trên công suất mà còn cân nhắc hiệu quả đầu tư, dịch vụ hậu mãi và khả năng tối ưu chi phí vận hành.

  1. Tổng quan về trạm trộn TTM tại Việt Nam

TTM (Tietuo Machinery) là thương hiệu sản xuất trạm trộn bê tông nhựa nóng đến từ Trung Quốc, đã có hơn 20 năm kinh nghiệm. Với công nghệ tiên tiến, TTM nhanh chóng khẳng định vị thế trong phân khúc trung – cao cấp, đặc biệt nhờ sự kết hợp giữa giá cạnh tranh, hiệu suất ổn định và dịch vụ hậu mãi nhanh chóng.

Tính đến nay, nhiều trạm trộn TTM đã đi vào hoạt động tại Việt Nam:

Quảng Bình: 1 trạm 160 t/h phục vụ dự án đường ven biển.

Bình Thuận: 2 trạm 160t /h cho dự án cao tốc Bắc – Nam.

Khánh Hòa: 1 trạm 160 t/h cho dự án đường kết nối sân bay.

Hưng Yên: 1 trạm 160 t/h được đưa vào vận hành cuối năm 2025.

Đồng Nai: 1 trạm công suất 320 t/h kết hợp tái chế vận hành năm 2026 đầu tiên, lớn nhất và đồng bộ duy nhất, phục vụ dự án hạ tầng khu công nghiệp, cao tốc và bê tông nhựa thương phẩm khu vực miền Đông Nam Bộ

Sự hiện diện ngày càng rộng cho thấy TTM đã được các nhà thầu Việt Nam tin tưởng nhờ tính ổn định, khả năng đáp ứng tiến độ và chi phí hợp lý.

  1. Các tiêu chi so sánh trạm TTM và các trạm trộn bê tông hiện nay

Trong bối cảnh thị trường xây dựng ngày càng đòi hỏi sự tối ưu về chi phí, chất lượng và tiến độ, việc lựa chọn trạm trộn bê tông nhựa phù hợp đóng vai trò then chốt. Trạm trộn TTM – thương hiệu đến từ Trung Quốc – hiện đang được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam quan tâm bởi khả năng cân bằng giữa giá thành, công nghệ và hiệu quả vận hành. Vậy so với các trạm trộn bê tông nhựa khác trên thị trường như SPECO (Hàn Quốc), Benninghoven (Đức) hay Ammann (Thụy Sĩ), trạm TTM có những đặc điểm gì? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các tiêu chí:

Tiêu chí TTM SPECO (Hàn Quốc) Châu Âu (Benninghoven, Ammann, Marini) Cái nhìn tổng quan
Giá đầu tư ban đầu và chi phí phụ tùng Hướng đến giá/hiệu năng, giá thiết bị cạnh tranh hơn so với máy móc châu Âu do sản xuất tại Trung Quốc nhưng vẫn dùng nhiều linh kiện nhập khẩu chuẩn (SEW, SIEMENS, SCHNEIDER, SICOMA/WAM…). Vì vậy phụ tùng tiêu hao và linh kiện thay thế dễ tìm tại VN, chi phí thấp hơn—điểm phù hợp cho doanh nghiệp muốn CAPEX hợp lý nhưng chất lượng đạt yêu cầu. Là thương hiệu Hàn Quốc, đối tượng thị trường có thể là mid-high; giá có thể cao hơn các loại OEM Trung Quốc rẻ nhưng thường thấp hơn hoặc tương đương một số dòng Châu Âu nhập khẩu. SPECO cũng có ưu thế về thiết kế, tiêu chuẩn QA/QC riêng. Giá cao hơn, nhưng đổi lại là công nghệ burner tối ưu, xử lý khí thải, giải pháp tự động hóa toàn diện và dịch vụ bảo hành/after-sales toàn cầu. Chi phí phụ tùng gốc đắt hơn, nhưng có sẵn tiêu chuẩn chất lượng châu Âu. Nếu trọng chi phí đầu tư và chi phí phụ tùng ở VN — TTM có lợi thế (chi phí thấp hơn, phụ tùng phổ thông), trong khi châu Âu có lợi thế về tối ưu nhiên liệu/giao diện dịch vụ cao cấp.
Thiết kế, tính năng vận hành, và bảo trì Thiết kế theo hướng module hóa, sàng rung không dây đai, buồng trộn truyền động trực tiếp, hệ thống lọc bụi 2 cấp — giúp giảm bảo trì dây đai, tăng thời gian hoạt động. Khung H/C thép gia cường, chi tiết mài mòn xử lý nhiệt. Catalog TTM nêu nhiều cải tiến tương tự nhà máy châu Âu. Thiết kế công nghiệp Hàn Quốc, tập trung vào độ bền và tính tùy biến cho các nhu cầu khác nhau; có các model batch với tự động hóa. Mạnh về tinh chỉnh chi tiết (burner, hệ thống kiểm soát nhiệt, giao diện) — phù hợp với nhà thầu lớn cần tối ưu năng lượng và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Về tính bảo trì, TTM đưa ra các giải pháp giảm hao mòn cơ học (ít dây curoa), dễ tiếp cận sửa chữa — phù hợp bối cảnh vận hành tại VN nơi ưu tiên sửa chữa nhanh, chi phí thấp.
Nhiên liệu & tiêu hao năng lượng Nhiều model TTM báo tiêu hao dầu FO/DO khoảng 5–6.5 kg/t (một số model mobile 5–7.5 kg/t). Đây là mức phổ biến với nhiều nhà sản xuất châu Á.
Thực tế vận hành tại công trường VN: Các thông số hoạt động thực tế (được vận hành tối ưu, bảo trì tốt, burner chỉnh đúng) có thể đạt mức tiêu hao thấp hơn (bạn ghi nhận 4.3–5.5 kg/t) — điều này phản ánh hiệu quả vận hành hơn là thông số “điều khoản kỹ thuật” của nhà chế tạo.
Tiêu hao tương đương mức phổ biến 5–7 kg/t. Ít tối ưu nhiên liệu như châu Âu. Burner tối ưu, có WMA giảm nhiệt, tiết kiệm nhiên liệu. Mức 5–7 kg/t nhưng vận hành hiệu quả hơn. Năng lượng chủ yếu ở sấy/đun nóng. Về tiêu hao nhiên liệu, TTM không thua kém nhiều so với nhà sản xuất châu Á khác; với tối ưu vận hành tại VN, TTM có thể đạt con số thực tế thấp như bạn nêu. Nếu mục tiêu là tiết kiệm nhiên liệu tối đa, các nhà máy châu Âu có lợi thế nhỏ nhưng phải đổi lấy CAPEX lớn.
Tính năng tái chế (RAP) & bền vững Cung cấp các giải pháp RAP (hot recycling), có bộ phận xử lý RAP, tiền sấy, tái trộn — phù hợp cho chủ đầu tư muốn nâng cấp hoặc tích hợp trạm tái chế để tiết kiệm vật liệu/chi phí và đạt mục tiêu bền vững. Trong số các trạm TTM xuất ở VN có cấu hình RAP và các trạm dung lượng lớn Có RAP nhưng chưa nhiều tùy chọn như châu Âu. Giải pháp RAP cao cấp, tích hợp phần mềm. Chi phí cao nhưng công nghệ tiên tiến. TTM có giải pháp RAP mạnh ở phân khúc giá/hiệu suất; các hãng châu Âu có tùy chọn tiên tiến hơn nhưng tốn kém hơn.
Dịch vụ & mạng lưới hậu mãi tại VN TTM thông qua đại lý như VIPEC: Lợi thế là mạng lưới dịch vụ, phụ tùng được dự trữ cục bộ, kỹ thuật viên được đào tạo tại chỗ — giảm thời gian dừng máy. TTM có nhà máy & chuỗi xuất khẩu nên logistics phụ tùng dễ tối ưu. Dịch vụ tốt nhưng phụ tùng có thể chậm về VN, chi phí bảo trì cao. Dịch vụ toàn cầu, nhưng phụ tùng gốc đắt và thời gian về VN lâu.  VIPEC là đại diện chính thức tại Việt Nam, có đội kỹ thuật hỗ trợ 24/7.

  1. Phân tích kỹ thuật chi tiết – Điểm mạnh của TTM

a. Đầu đốt tiết kiệm nhiên liệu & đa dạng lựa chọn

 Đầu đốt tự thiết kế và sản xuất bởi TTM, ứng dụng công nghệ điều khiển kỹ thuật số tự động, giúp kích thước ngọn lửa khớp hoàn hảo với tang sấy. Nhờ đó, tiêu hao nhiên liệu giảm thiểu tối đa.

Đa nhiên liệu: FO, FOR, DO, khí thiên nhiên, LPG – linh hoạt theo điều kiện dự án.

Điều khiển biến tần (Schneider – Pháp) cho quạt gió và bơm dầu → cân chỉnh chính xác tỷ lệ gió/nhiên liệu, hiển thị kỹ thuật số, tiết kiệm dầu.

Thiết kế bơm nhiên liệu kép: 2 bơm song song, một bơm gặp sự cố vẫn có bơm dự phòng hoạt động → tránh dừng trạm.

Nguyên lý chênh lệch áp suất: giúp bơm dầu vận hành nhẹ nhàng hơn → tăng tuổi thọ.

Ray trượt đầu đốt: thuận tiện bảo dưỡng, rút ngắn thời gian kiểm tra.

Thực tế vận hành tại Việt Nam: tiêu hao chỉ 4,5–5,5 kg FO/tấn BTNN, thấp hơn mức trung bình 5,5–6,0 kg toàn cầu → tiết kiệm hàng trăm triệu đồng/năm.

b. Hệ thống lọc bụi hiệu suất cao

Bộ lọc bụi túi vải đặt trực tiếp trên tang sấy: tiết kiệm diện tích, giảm thất thoát nhiệt, rút ngắn lắp đặt.

Hiệu suất nhiệt tăng 2–3%, tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.

Túi vải NOMEX (Mỹ), chịu nhiệt 235°C, chống ăn mòn.

Đường ống khói cách nhiệt 50 mm → giảm tổn thất nhiệt, tăng độ bền.

Thiết kế tối ưu bằng phân tích cơ học chất lỏng (CFD) → hiệu quả lọc bụi cao, tuổi thọ túi kéo dài.

c. Thiết kế sàng rung không dây đai

Loại bỏ truyền động dây đai, rung trực tiếp, ổn định biên độ và tần số.

Không hao mòn dây đai, không cần thay thế và căn chỉnh định kỳ.

Giảm downtime & chi phí bảo trì, tăng hiệu suất sàng.

Đây cũng là giải pháp được áp dụng tại nhiều trạm cao cấp của châu Âu, chứng tỏ TTM tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế.

d. Buồng trộn truyền động trực tiếp

Khác với các hãng còn dùng dây curoa hoặc xích, TTM áp dụng truyền động trực tiếp:

Giảm tổn thất công suất.

Duy trì mô-men quay ổn định → hỗn hợp trộn đồng đều hơn.

Giảm ma sát, tiết kiệm năng lượng.

Ít hỏng hóc, kéo dài thời gian hoạt động liên tục.

e. Kết cấu khung thép & chi tiết chống mài mòn

Khung thép dùng thép hình H/C → độ cứng vững, chống biến dạng khi vận hành nặng.

Các chi tiết chịu mài mòn (cánh trộn, tấm lót buồng trộn) làm từ thép chịu mài mòn xử lý nhiệt → tuổi thọ cao, chu kỳ thay thế lên tới hàng trăm nghìn tấn sản phẩm.

Giúp giảm chi phí thay thế định kỳ và tổng chi phí sở hữu (TCO).

f. Hệ thống gầu tải & vận chuyển cốt liệu

Gia công bằng robot hàn tự động, độ chính xác và bền vượt trội.

Xích tải đơn bản dãy: độ bền cao, dễ thay thế, tuổi thọ dài (600.000–800.000 tấn).

Kết nối rive thủy lực chống rung lỏng bu-lông.

Chiều cao gầu tải: 19–20 m, có silo ủ: 27–28 m.

g. Hệ thống điều khiển thông minh & thân thiện người dùng

Giao diện tiếng Việt chuyên sâu: Toàn bộ cảnh báo, thông báo và hướng dẫn vận hành đều hiển thị bằng tiếng Việt, giúp kỹ sư và công nhân thao tác dễ dàng, giảm rủi ro nhầm lẫn.

Hệ thống điều khiển kép – máy tính đôi (áp dụng cho trạm 160 t/h và 240 t/h):

  • Có thể điều hành trạm từ hai máy tính cùng lúc, đảm bảo tính dự phòng và hỗ trợ lẫn nhau trong vận hành.
  • Cho phép hai người cùng vận hành đồng thời, phù hợp khi cần vừa sản xuất vừa giám sát dữ liệu.

Với ưu điểm này, TTM không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, mà còn phù hợp đặc thù nhân lực tại Việt Nam – nơi công nhân vận hành cần một hệ thống đơn giản, trực quan, dễ đào tạo nhưng vẫn đủ hiện đại để kiểm soát toàn diện trạm.

Trạm TTM mang đến giải pháp cân bằng giữa chi phí đầu tư (CAPEX) hợp lý và hiệu quả vận hành dài hạn. Với các cải tiến như sàng rung không dây đai, buồng trộn truyền động trực tiếp, khung thép H/C chắc chắn và vật liệu chống mài mòn, TTM nằm cùng phân khúc giá 20–28 tỷ với SPECO, cao hơn SANY (~15 tỷ), nhưng vượt trội ở độ bền và khả năng tối ưu chi phí vận hành.

So với châu Âu (Benninghoven, Ammann, Marini): TTM có CAPEX thấp hơn đáng kể, phụ tùng dễ thay thế tại Việt Nam, phù hợp cho nhà thầu cần giải pháp thực dụng, chi phí hợp lý.

So với SANY: giá cao hơn, nhưng bù lại TTM mang tính “Trung Quốc cao cấp”, “nội địa Trung cao cấp”, nhắm tới khách hàng muốn công nghệ hiện đại, tuổi thọ dài, và hiệu quả TCO vượt trội.

 Chính nhờ sự cân bằng giữa giá – chất lượng – dịch vụ, TTM được xem là lựa chọn tối ưu cho nhiều nhà thầu hạ tầng tại Việt Nam, đặc biệt khi cần một trạm có độ bền và hiệu suất ngang ngửa châu Âu nhưng chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn đáng kể.

Liên hệ tư vấn

    Tham quan Showroom

      Popup Showroom Image

      Yêu cầu báo giá