|Xe đầu kéo|Xe đầu kéo FAW JH6 6×4 – 460HP – YUCHAI

Xe đầu kéo FAW JH6 6x4 - 460HP - YUCHAI

  • Cabin:

    FAW JH6 6x4 - 460HP

  • Động cơ:

    YUCHAI YCK11460-50

  • Công suất:

    460/1900 (HP/rpm)

  • Hộp số:

    FAST C12JSDQXL220T

  • Cầu trước:

    FAW 2020

  • Cầu sau:

    FAW Ø435, cầu láp

  • Khung xe:

    300x80x8 mm

  • Chiều dài cơ sở:

    3300+1350 mm

1.130.000.000 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

*Giá trị tối đa tính theo lý thuyết

THÔNG TIN CHUNG

  • Tên sản phẩm

    Xe đầu kéo JH6 460HP - Yuchai

  • Nhãn hiệu

    FAW

  • Loại

    CA4250P25K15T1E5A80

  • Công thức bánh xe

    6x4

KÍCH THƯỚC (mm)

  • Tổng thể (DxRxC)

    7020x2500x3960

  • Chiều dài cơ sở

    3300+1350

  • Khoảng sáng gầm xe

    260

KHỐI LƯỢNG (kg)

  • Khối lượng bản thân

    8640

  • Khối lượng toàn bộ

    25000/24000

  • Tổng khối lượng kéo theo

    39750/39230

  • Số người cho phép chở

    2

ĐỘNG CƠ

  • Kiểu

    Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, CRDi.

  • Nhãn hiệu

    YUCHAI

  • Loại

    YCK11460-50

  • Dung tích xi lanh

    10980 (cc)

  • Tiêu chuẩn khí thải

    EURO 5

  • Momen xoắn cực đại

    2200/(1100-1400) (N.m/rpm)

  • Công suất cực đại

    460/1900 (HP/rpm)

TRUYỀN ĐỘNG

  • Ly hợp

    Kiểu khô, đĩa đơn, lõi lò xo. Dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén.

  • Hộp số

    FAST C12JSDQXL220T Cơ khí, 12 số tiến + 2 số lùi

  • Cầu trước

    FAW 2020

  • Cầu sau

    FAW Ø435, cầu láp, trang bị khóa vi sai cầu và vi sai giữa.

  • Tỉ số truyền lực chính

    3.7

  • Lốp

    315/80R22.5-18PR

KHÁC

  • Thùng nhiên liệu

    Hợp kim nhôm, 800L

  • Kích thước khung xe

    300x80x8 (mm)

  • Bình ắc quy

    12V-180Ah x2, bình khô

  • Mâm kéo

    JOST Ø50, có khóa hãm

HỆ THỐNG PHANH

  • Phanh chính

    Khí nén 2 dòng

  • Phanh đỗ

    Lò xo tích năng, tác dụng lên bánh xe trục 2 & 3

  • Phanh hỗ trợ

    Phanh động cơ

HỆ THỐNG TREO

  • Kiểu

    Nhíp lá, giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng

  • Trước

    2 lá

  • Sau

    3 lá

HỆ THỐNG LÁI

  • Trợ lực

    Thủy lực

CABIN

  • Loại

    Cabin JH6, 2 giường nằm, nóc cao, sàn phẳng, bóng hơi 4 điểm.

  • Màu sắc

    Đỏ/Trắng/Xanh/Cam/Xám/Đen

  • Trang bị tiêu chuẩn

    Điều hòa tự động, màn hình LCD, camera 4 hướng, nâng hạ cửa sổ điện, gương chỉnh điện, lật cabin điện. Đèn pha tự động. Vô lăng đa chức năng, Cruise System. Trợ lực ly hợp WABCO, van WABCO toàn xe. Mui lướt gió. Vè che mưa. Lưới chống muỗi.

Utilities Image

Tiện ích

Kiểu dáng cabin có nhiều điểm khác biệt: cabin vuông vắn tối ưu khoang lái.
Phần đầu xe trang bị cụm đèn pha halogen kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày, giúp quan sát tốt hơn trong mọi điều kiện.
Tích hợp camera 4 hướng tăng cường khả năng quan sát.
Trang bị nhiều gương chiếu hậu, góc nhìn rộng, hạn chế góc chết, giảm thiểu va chạm
Cỡ lốp xe 315/80R22.5 - 18PR có độ bền và độ chịu tải tốt, tăng độ bám đường.
Động cơ YUCHAI YCK11460-50 với dung tích xi lanh lên tới 10.980 (cc) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước sản sinh công suất tối đa lên tới 460HP cho khả năng kéo theo lên tới 40 tấn.
Hộp số FAST C12JSDQXL220T,
12 số tiến, 2 số lùi giúp vào số nhẹ nhàng êm ái.
Ghế ngồi là ghế hơi giúp lái xe êm ái thoải mái
khi đi những chặng đường dài.
Cầu trước của xe là model FAW 2020, cầu sau của xe là cầu láp, với tỷ số truyền là 3.7 mang lại sự ổn định, khả năng vận hành mạnh mẽ đặc biệt khi vận chuyển hàng hóa đường dài.
Utilities Image

Downloads

Library Image

Thư viện

Liên hệ tư vấn

    Liên hệ tư vấn

      Tham quan Showroom

        Popup Showroom Image

        Yêu cầu báo giá